Trang chủ Liên hệ

TÊN 63 TỈNH THÀNH CỦA VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG

Nguyễn Thành 17/10/2022

TÊN 63 TỈNH THÀNH CỦA VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG

1. Các tỉnh miền Bắc bằng tiếng Trung

1. 河内市 /Hénèi shì/ Thành phố Hà Nội

2. 海防市 /Hǎifáng shì/ Thành phố Hải Phòng

3. 北宁省 /Běiníng shěng/ Tỉnh Bắc Ninh

4. 北江省 /Běijiāng shěng/ Tỉnh Bắc Giang

5. 河西省 /Héxī shěng/ Tỉnh Hà Tây

6. 北干省 /Běi gàn shěng/ Tỉnh Bắc Kạn

7. 谅山省 /Liàng shān shěng/ Tỉnh Lạng Sơn

8. 高平省 /Gāopíng shěng/ Tỉnh Cao Bằng

9. 河江省 /Héjiāng shěng/ Tỉnh Hà Giang

10. 老街省 /Lǎo jiē shěng/ Tỉnh Lào Cai

11. 莱州省 /Láizhōu shěng/ Tỉnh Lai Châu

12. 宣光省 /Xuānguāng shěng/ Tỉnh Tuyên Quang

13. 安沛省 /Ān pèi shěng/ Tỉnh Yên Bái

14. 太原省 /Tàiyuán shěng/ Tỉnh Thái Nguyên

15. 富寿省 /Fù shòu shěng/ Tỉnh Phú Thọ

16. 山罗省 /Shān luō shěng/ Tỉnh Sơn La

17. 永福省 /Yǒngfú shěng/ Tỉnh Vĩnh Phúc

18. 广宁省 /Guǎng níng shěng/ Tỉnh Quảng Ninh

19. 海阳省 /Hǎi yáng shěng/ Tỉnh Hải Dương

20. 兴安省 /Xìng’ān shěng/ Tỉnh Hưng Yên

21. 和平省 /Hépíng shěng/ Tỉnh Hòa Bình

22. 河南省 /Hénán shěng/ Tỉnh Hà Nam

23. 太平省 /Tàipíng shěng/ Tỉnh Thái Bình

24. 宁平省 /Níng píng shěng/ Tỉnh Ninh Bình

25. 南定省 /Nán dìng shěng/ Tỉnh Nam Định

2. Các tỉnh miền Trung bằng tiếng Trung

26. 清化省 /Qīng huà shěng/ Tỉnh Thanh Hóa

27. 乂安省 /Yì ān shěng/ Tỉnh Nghệ An

28. 河静省 /Hé jìng shěng/ Tỉnh Hà Tĩnh

29. 广平省 /Guǎng píng shěng/ Tỉnh Quảng Bình

30. 广治省 /Guǎng zhì shěng/ Tỉnh Quảng Trị

31. 岘港市 /Xiàn gǎng shì/ Thành phố Đà Nẵng

32. 顺化省 /Shùn huà shěng/ Tỉnh Thừa Thiên Huế

33. 广南省 /Guǎng nán shěng/ Tỉnh Quảng Nam

34. 广义省 /Guǎngyì shěng/ Tỉnh Quảng Ngãi

3. Các tỉnh miền Nam bằng tiếng Trung

35. 昆嵩省 /Kūn sōng shěng/ Tỉnh Kon Tum

36. 平定省 /Píngdìng shěng/ Tỉnh Bình Định

37. 嘉莱省 /Jiā lái shěng/ Tỉnh Gia Lai

38. 富安省 /Fù’ān shěng/ Tỉnh Phú Yên

39. 多乐省 /Duō lè shěng/ Tỉnh Đắk Lắk

40. 得农省 /Dé nóng shěng/ Tỉnh Đắk Nông

41. 庆和省 /Qìng hé shěng/ Tỉnh Khánh Hòa

42. 宁顺省 /Níng shùn shěng/ Tỉnh Ninh Thuận

43. 林同省 /Lín tóngshěng/ Tỉnh Lâm Đồng

44. 平福省 /Píngfú shěng/ Tỉnh Bình Phước

45. 平顺省 /Píngshùn shěng/ Tỉnh Bình Thuận

46. 同奈省 /Tóng nài shěng/ Tỉnh Đồng Nai

47. 西宁省 /Xiníng shěng/ Tỉnh Tây Ninh

48. 平阳省 /Píngyáng shěng/ Tỉnh Bình Dương

49. 巴地头顿省 /Ba dìtóu dùn shěng/ Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

50. 胡志明市 /Húzhìmíng shì/ Thành phố Hồ Chí Minh

51. 隆安省 /Lóng’ān shěng/ Tỉnh Long An

52. 同塔省 /Tóng tǎ shěng/ Tỉnh Đồng Tháp

53. 前江省 /Qián jiāng shěng/ Tỉnh Tiền Giang

54. 安江省 /Ānjiāng shěng/ Tỉnh An Giang

55. 坚江省 /Jiān jiāng shěng/ Tỉnh Kiên Giang

56. 永龙省 /Yǒng lóng shěng/ Tỉnh Vĩnh Long

57. 槟椥省 /Bīn zhī shěng/ Tỉnh Bến Tre

58. 茶荣省 /Chá róng shěng/ Tỉnh Trà Vinh

59. 芹苴省 /Qín jū shěng/ Tỉnh Cần Thơ

60. 后江省 /Hòu jiāng shěng/ Tỉnh Hậu Giang

61. 溯庄省 /Sù zhuāng shěng/ Tỉnh Sóc Trăng

62. 薄辽省 /Báo liáo shěng/ Tỉnh Bạc Liêu

63. 金瓯省 /Jīn’ōu shěng/ Tỉnh Cà Mau

Bài viết liên quan