Top 50 từ vựng tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất | NHT Books

Top 50 từ vựng tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất

Ngọc Ánh 30/12/2024
NHT Books

Học tiếng Trung là một hành trình thú vị, đặc biệt khi bạn bắt đầu với các từ vựng tiếng Trung giao tiếp cơ bản. Ở bài viết này, NHT Books sẽ gợi ý cho bạn danh sách 50 từ vựng thông dụng nhất, kèm theo cách phát âm và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học và thực hành.

Danh sách 50 từ vựng tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất theo chủ đề

Chào hỏi và làm quen

  1. 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào

    – Ví dụ: 你好,我是学生。(Nǐ hǎo, wǒ shì xué shēng.) – Xin chào, tôi là học sinh.
  2. 早上好 (zǎo shàng hǎo) – Chào buổi sáng

    – Ví dụ: 早上好,今天你忙吗?(Zǎo shàng hǎo, jīn tiān nǐ máng ma?) – Chào buổi sáng, hôm nay bạn bận không?
  3. 下午好 (xià wǔ hǎo) – Chào buổi chiều

  4. 晚上好 (wǎn shàng hǎo) – Chào buổi tối

  5. 再见 (zài jiàn) – Tạm biệt

    – Ví dụ: 明天再见!(Míng tiān zài jiàn!) – Hẹn gặp lại ngày mai!

Hỏi thăm sức khỏe

  1. 你好吗? (nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?

    – Ví dụ: 最近怎么样?你好吗?(Zuì jìn zěn me yàng? Nǐ hǎo ma?) – Dạo này thế nào? Bạn khỏe không?
  2. 很好 (hěn hǎo) – Rất tốt

    – Ví dụ: 我今天很好,谢谢!(Wǒ jīn tiān hěn hǎo, xiè xiè!) – Hôm nay tôi rất khỏe, cảm ơn!
  3. 还可以 (hái kě yǐ) – Tạm ổn

  4. 不太好 (bú tài hǎo) – Không tốt lắm

  5. 谢谢 (xiè xiè) – Cảm ơn

    – Ví dụ: 谢谢你的帮助。(Xiè xiè nǐ de bāng zhù.) – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Từ vựng về gia đình và bạn bè

  1. 家 (jiā) – Gia đình

– Ví dụ: 我的家有五个人。(Wǒ de jiā yǒu wǔ gè rén.) – Gia đình tôi có 5 người.

  1. 爸爸 (bà ba) – Bố

  2. 妈妈 (mā ma) – Mẹ

  3. 朋友 (péng you) – Bạn bè

    – Ví dụ: 我有很多中国朋友。(Wǒ yǒu hěn duō zhōng guó péng you.) – Tôi có nhiều bạn người Trung Quốc.
  4. 孩子 (hái zi) – Con cái

Từ vựng về mua sắm

  1. 多少钱 (duō shǎo qián) – Bao nhiêu tiền?

Ví dụ: 今天是星期天。(Jīn tiān shì xīng qī tiān.) – Hôm nay là Chủ Nhật.Ví dụ: 这个多少钱?(Zhè ge duō shǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?

  1. 便宜 (pián yi) – Rẻ

– Ví dụ: 这件衣服很便宜。(Zhè jiàn yī fú hěn pián yi.) – Chiếc áo này rất rẻ.

  1. 贵 (guì) – Đắt

  2. 打折 (dǎ zhé) – Giảm giá

  3. 购物 (gòu wù) – Mua sắm

Từ vựng về thời gian và địa điểm

  1. 今天 (jīn tiān) – Hôm nay

– Ví dụ: 今天是星期天。(Jīn tiān shì xīng qī tiān.) – Hôm nay là Chủ Nhật.

  1. 明天 (míng tiān) – Ngày mai

  2. 现在 (xiàn zài) – Bây giờ

  3. 这里 (zhè lǐ) – Ở đây

  4. 哪里 (nǎ lǐ) – Ở đâu

Từ vựng về ăn uống

  1. 吃 (chī) – Ăn

– Ví dụ: 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐ huān chī shén me?) – Bạn thích ăn gì?

  1. 喝 (hē) – Uống

  2. 水 (shuǐ) – Nước

  3. 茶 (chá) – Trà

  4. 饭 (fàn) – Cơm

Từ vựng về cảm xúc

  1. 高兴 (gāo xìng) – Vui

– Ví dụ: 我很高兴今天见到你。(Wǒ hěn gāo xìng jīn tiān jiàn dào nǐ.) – Tôi rất vui được gặp bạn hôm nay.

  1. 难过 (nán guò) – Buồn

  2. 生气 (shēng qì) – Tức giận

  3. 害怕 (hài pà) – Sợ

  4. 放心 (fàng xīn) – Yên tâm

Từ vựng giao thông và đi lại

  1. 车 (chē) – Xe

  2. 火车 (huǒ chē) – Tàu hỏa

  3. 飞机 (fēi jī) – Máy bay

  4. 出租车 (chū zū chē) – Taxi

  5. 地铁 (dì tiě) – Tàu điện ngầm

Từ vựng học tập và công việc

  1. 学校 (xué xiào) – Trường học

  2. 老师 (lǎo shī) – Giáo viên

  3. 工作 (gōng zuò) – Công việc

  4. 学习 (xué xí) – Học tập

  5. 考试 (kǎo shì) – Kỳ thi

Các từ vựng giao tiếp phổ biến khác

  1. 对不起 (duì bu qǐ) – Xin lỗi

  2. 没关系 (méi guān xi) – Không sao

  3. 可以 (kě yǐ) – Có thể

  4. 不能 (bù néng) – Không thể

  5. 帮忙 (bāng máng) – Giúp đỡ

Lời khuyên để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung hiệu quả

Học từ vựng tiếng Trung không chỉ là việc ghi nhớ nghĩa của từ, mà quan trọng hơn là áp dụng chúng vào thực tế. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và lâu hơn.

1. Học từ vựng theo ngữ cảnh

Thay vì học từng từ riêng lẻ, chúng ta hãy học từ trong câu hoặc cụm từ. Ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ đúng cách và tự nhiên hơn.

Ví dụ: Khi học từ 朋友 (péng you) – Bạn bè, hãy kết hợp với câu:

我有很多中国朋友。(Wǒ yǒu hěn duō zhōng guó péng you.) – Tôi có nhiều bạn người Trung Quốc.

2. Sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)

Sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để lên lịch ôn tập từ vựng theo các khoảng thời gian phù hợp. Phương pháp này giúp bạn chuyển từ việc ghi nhớ ngắn hạn sang dài hạn.

3. Ghi nhớ từ qua hình ảnh và âm thanh

Kết hợp việc học từ với hình ảnh minh họa hoặc các video giao tiếp thực tế. Nghe phát âm từ vựng qua ứng dụng hỗ trợ cũng là một cách để cải thiện khả năng nghe và nói.

Mua sách tại đây: Nhớ Hán Tự Thông Qua Chiết Tự Chữ Hán - NHT Books - Giảm 40%

4. Thực hành thường xuyên qua giao tiếp thực tế

Hãy cố gắng sử dụng các từ mới học được trong các cuộc hội thoại hàng ngày, dù chỉ là câu đơn giản. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn mà còn tăng sự tự tin trong giao tiếp.

5. Sử dụng các tài liệu uy tín

Một trong những cách tốt nhất để học từ vựng tiếng Trung là sở hữu những cuốn sách chuyên sâu, được biên soạn bài bản. Các cuốn sách từ vựng tiếng Trung giao tiếp cơ bản của NHT Books là lựa chọn thông minh nếu bạn muốn chinh phục tiếng Trung. Với danh sách từ vựng quan trọng, bài tập thực hành và ví dụ câu đa dạng, NHT Books sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng nền tảng vững chắc.

Mua sách tại đây: Sách Combo - Cẩm nang mở rộng từ vựng tiếng Trung tập 1+tập 2+ sổ tay luyện nhớ từ vựng+DVD tài liệu

Mua sách tại đây: Sách - Combo: Tiếng Trung luyện nhớ 4000 từ và ví dụ tập 1+ tập 2+ sổ tay luyện nhớ từ vựng+DVD tài liệu

Kết luận

Với 50 từ vựng tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất trên, bạn đã có nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình học tiếng Trung. Để đạt hiệu quả cao, bạn nên kết hợp học từ vựng với việc sử dụng thực tế qua các câu giao tiếp cơ bản.

Hành trình học tiếng Trung sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn biết kết hợp các phương pháp học hiện đại với tài liệu phù hợp. Hãy bắt đầu với những tài liệu uy tín như sách từ vựng tiếng Trung giao tiếp của NHT Books để đạt được mục tiêu của mình nhanh chóng hơn.

Chúc bạn học tốt và sớm thành thạo tiếng Trung!

 

Tìm hiểu thêm:

Kinh nghiệm học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả - Học tiếng Trung giao tiếp bắt đầu từ đâu?

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu: Chìa khóa để thành thạo ngôn ngữ mới

Bạn đang xem: Top 50 từ vựng tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0345591231