Tổng hợp những chữ khó viết nhất trong tiếng Trung | NHT Books

Tổng hợp những chữ khó viết nhất trong tiếng Trung

Trần Công Tráng 13/06/2023
NHT Books

Chữ Hán có quá nhiều nét và được sắp xếp phức tạp, khiến người học tiếng Trung không thể nhớ được mặt chữ, dẫn đến khó viết và phân biệt chữ. Hãy cùng tìm hiểu những chữ khó viết nhất trong tiếng Trung trong nội dung dưới đây nhé!

Khi bắt đầu học tiếng trung, chữ Hán là một cửa ải khiến nhiều người cảm thấy rất nản lòng. Chữ Hán có quá nhiều nét và được sắp xếp phức tạp, khiến người học tiếng Trung không thể nhớ được mặt chữ, dẫn đến khó viết và phân biệt chữ.

Mặc dù các từ này có đặc điểm chung là nhiều nét, phức tạp, khó nhớ, khó viết, nhưng chúng lại không được sử dụng phổ biến. Hôm nay hãy cùng NHT Books khám phá những chữ khó viết nhất trong tiếng Trung để mở rộng thêm kiến thức và vốn từ nhé!

chữ khó viết nhất trong tiếng Trung

7 chữ khó viết nhất trong tiếng Trung 

1. Biang

- Phát âm: biáng.
- Cấu trúc: 56 nét.
- Ý nghĩa: biángbiángmiàn - Mì biángbiáng.

những chữ khó nhất trong tiếng Trung

Mì biángbiáng là một loại mì phổ biến ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc, nó trở nên phổ biến với nhiều du khách do cái tên kỳ lạ của nó. Món mì biángbiáng được coi là một trong “mười kỳ quan kỳ lạ của Sơn Tây”, theo mô tả giống như một chiếc thắt lưng do độ dày và dài của sợi mì.

Nhiều người cho rằng, Chữ biáng là một trong những chữ khó nhất trong tiếng Trung với độ phức tạp cao. Người Trung rất ít khi sử dụng từ này, đặc biệt nó không có trong từ điển chữ Hán hiện đại. Tuy nhiên, mọi người có thể dễ dàng bắt gặp chữ biáng ở trong các nhà hàng địa phương ở tỉnh Thiểm Tây. 

+ Hán tự “biáng” gồm:

- Một khối trung tâm gồm 言 /ngôn/ ở giữa, đặt cạnh hai bên sườn là 幺 /yêu/.
- Phía dưới "ngôn" 言 là 馬 /mã/, đặt cạnh hai bên sườn là 長 /trưởng/. 
- Khối trung tâm 言 được bao quanh bởi 月 /nguyệt/ ở bên trái, 心 /tâm/ bên dưới, 刂 /đao/ ở bên phải, và 八 /bát/ ở trên. 
- Chúng lần lượt được bao quanh bởi một lớp Hán tự thứ 3: 宀 /miên/ trên đỉnh và 辶/xước/ uốn cong quanh trái và bên dưới. 

Mọi người cũng không thể gõ trên máy tính và nó được thay thế một cách đơn giản hơn bởi 彪 彪 面 (biāobiāo miàn) hoặc 冰冰 面 (bīngbīng miàn). Điều thú vị là chữ biáng được sử dụng như một hình thức chép phạt ở một số trường học chẳng hạn: Thành Đô, Tứ Xuyên.

2. 辭職 - /cízhí/

- Chữ phồn thể: 辭職 /cízhí/.
- Phiên bản chữ giản thể: 辞职.
- Ý nghĩa: Từ chức. Nếu quyết định rời khỏi công ty, bạn sẽ phải nộp một lá đơn từ chức.

những chữ khó viết nhất trong tiếng Trung

Ví dụ:

- Phồn thể: 他們逼迫他辭職。
- Giản thể: 他们逼迫他辞职。
- Pinyin: Tāmen bīpò tā cízhí.
- Dịch nghĩa: Họ ép anh ta phải từ chức.

3. 憂鬱 – yōuyù

Chữ phồn thể: 憂鬱 yōuyù.
Phiên bản chữ giản thể: 忧郁.
Ý nghĩa: Mô tả cảm giác nặng nề, chán nản, buồn chán.

chữ Trung khó viết nhất

Ví dụ:

- Phồn thể: 你爲什麽今天看起來很憂鬱?
- Giản thể: 你为什么今天看起来很忧郁?
- Pinyin: Nǐ wèishéme jīntiān kàn qǐlái hěn yōuyù?
- Dịch nghĩa: Sao hôm nay bạn có vẻ chán nản vậy?

   >>> Xem thêm: Bí quyết nhớ chữ Hán nhanh và lâu làm thế nào?

4. 鑰匙 – yàoshi

- Chữ phồn thể: 鑰匙 /yàoshi/.
- Phiên bản chữ giản thể: 钥匙.
- Ý nghĩa: Khoá, chìa khoá.

chữ khó trong tiếng Trung

Ví dụ:

- Phồn thể: 你的鑰匙在桌子上。
- Giản thể: 你的钥匙在桌子上。
- Pinyin: Nǐ de yàoshi zài zhuōzi shàng.
- Dịch nghĩa: Chìa khóa của bạn ở trên bàn.

5.膠囊- /jiāonáng/

- Chữ phồn thể: 膠囊- /jiāonáng/.
- Phiên bản chữ giản thể: 辞职.
- Ý nghĩa: Viên nang (viên thuốc được dùng khi bị ốm). Trong giản thể, 囊 /náng/ vẫn được giữ nguyên. Ngoài ra, chữ 囊 cũng được sử dụng cho 窝囊 với ý nghĩa cảm thấy bực bội, khó chịu, cáu kỉnh.

Ví dụ:

- Phồn thể: 我感冒了,所以吃了兩顆膠囊。
- Giản thể: 我感冒了,所以吃了两颗胶囊。
- Pinyin: Wǒ gǎnmàole, suǒyǐ chīle liǎng kē jiāonáng.
- Dịch nghĩa: Tôi bị cảm lạnh, vì vậy tôi đã uống hai viên.

6. 烏龜 – wūguī

- Chữ phồn thể: 烏龜 /wūguī/.
- Phiên bản chữ giản thể: 乌龟.
- Ý nghĩa: Con rùa.
烏龜 có cấu trúc phức tạp, rất khó để nhớ và viết đúng, thứ tự các nét trong 龜/guī/ thực sự đặc biệt. Mặc dù có người vẫn có thể viết nhưng rất ít viết đúng thứ tự của các nét.

Ví dụ:

- Phồn thể: 有一隻烏龜在水裡游泳。
- Giản thể: 有一只乌龟在水里游泳。
- Pinyin: Yǒuyī zhǐ wūguī zài shuǐ lǐ yóuyǒng.
- Dịch nghĩa: Có một con rùa đang bơi trong nước.

7. 繩子 - /shéngzi /

- Chữ phồn thể: 繩子 /shéngzi /.
- Phiên bản chữ giản thể: 绳子.
- Ý nghĩa: Sợi dây. Ký tự 繩 khá giống với 龜 , thậm chí có nhiều người bản địa cũng rất khó phân biệt từ này.

chữ Trung Quốc khó viết nhất

Ví dụ:

- Phồn thể: 船夫找不到繩子了。
- Giản thể: 船夫找不到绳子了。
- Pinyin: Chuánfū zhǎo bù dào shéngzi le.
- Dịch nghĩa: Người chèo thuyền không tìm thấy sợi dây.

   >>> Tham khảo ngay: Số đếm trong tiếng Hán Việt | Cách Viết & Đọc Cho Người Mới

Tham khảo thêm các cách viết chữ khó trong tiếng Trung

1. 爨 /cuàn/ hay 爨 底下 /cuàn dǐ xia/

cách viết chữ khó trong tiếng trung quốc

爨 底下 là tên của một ngôi làng ở quận Môn Đầu Câu (ngày nay là Bắc Kinh) nổi tiếng với những ngôi nhà trong sân thời nhà Minh và nhà Thanh. Tuy nhiên “爨” ngày nay hiếm khi được sử dụng và không có giản thể.

“爨” /cuàn/ là một trong những ký tự có nhiều nét nhất trong từ điển Trung Quốc với tận 30 nét chữ. 爨 có nghĩa đơn giản là ‘cái lò’ và còn ‘cuàn dǐ xia’ với ngụ ý chỉ một nơi trú ẩn để tránh cái lạnh khắc nghiệt cũng như tai họa chiến tranh.

2. 馕 /náng/

chữ trung quốc khó viết

馕 /náng/ có 25 nét, là một loại bánh mì Tân Cương của người Duy Ngô Nhĩ - một dân tộc thiểu số theo đạo Hồi, ở phía tây bắc Trung Quốc.

3. 貔貅 /píxiū/

貔貅 (píxiū) là một vật phẩm phong thủy để đặt ở nhà, văn phòng để mang lại tài lộc, xua đuổi tà ma, ngăn chặn tai ương và trấn giữ nơi ở rất tốt. Nó cũng được mang trên người để bảo vệ bản thân, gặp nhiều may mắn.

4. 饕餮 /tāotiè/

Trong truyền thuyết 饕餮là một loài vật hung dữ trong thần thoại. Ngày nay, người ta chủ yếu dùng được trong thành ngữ 饕餮 盛宴 (pinyin: tāotiè shèngyàn) với ý nghĩa mô tả thực phẩm rất phong phú, được dùng rộng rãi và phổ biến.

5. 齉 /nàng/

chữ Hán khó viết nhất

齉 /nàng/ có 36 nét, chỉ người bị nghẹt mũi do cảm. Hiện nay, 齉 được dùng và liệt kê trong 现代 汉语 词典 – Từ điển Trung Quốc đương đại.

Ví dụ: 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿. 

- Pinyin: Tā gǎnmàole, shuōhuà yǒudiǎn nàng bír.
- dịch nghĩa: Anh ấy bị cảm, và thở hổn hển khi nói.

Lời kết

Trong bài viết các chữ khó viết nhất trong tiếng Trung kể trên, bạn ấn tượng với chữ Hán nào nhất? Chữ khó trong tiếng Trung không nhiều, người học đừng vì mấy chữ khó viết kia mà nản chí, cần chăm chỉ, kiên trì luyện tập mỗi ngày. Việc nắm vững cấu tạo của chữ Hán, sự hình thành và ý nghĩa của chữ cũng là một trong những yếu tố quan trọng giúp các bạn cải thiện việc nhớ mặt chữ hơn. Chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả và thành công!

   >>> Đọc thêm: Học cách viết thư pháp chữ Hán đẹp cơ bản cho người mới

Bạn đang xem: Tổng hợp những chữ khó viết nhất trong tiếng Trung
Bài trước
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0345591231